Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粘液囊

{bursa } , (giải phẫu) bìu, túi, túi hoạt dịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘液性的

    { mucous } , nhầy
  • 粘液水肿

    { myxedema } , (y học) phù phiếm { myxoedema } , (y học) phù phiếm
  • 粘液瘤病

    { myxomatosis } , một căn bệnh ở loài thỏ do vi rút gây ra
  • 粘液的

    { mucous } , nhầy
  • 粘液质

    { phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải
  • 粘液质的

    { mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy { phlegmatic } , phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải
  • 粘牙的糖果

    { stickjaw } , (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng)
  • 粘牢

    { cement } , xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa...
  • 粘的

    Mục lục 1 {gummy } , dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...) 2 {mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy 3 {mucous...
  • 粘着

    Mục lục 1 {adhere } , dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ...
  • 粘着剂

    { agglutinant } , chất dính
  • 粘着性

    { adhesiveness } , dính dính
  • 粘着状态

    { agglutination } , sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính
  • 粘着的

    Mục lục 1 {adhesive } , dính, bám chắc, chất dính, chất dán 2 {agglutinate } , dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, làm dính,...
  • 粘稠物

    { dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 粘稠的

    { ropy } , đặc quánh lại thành dây { thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn,...
  • 粘粘糊糊地

    { clammily } , ẩm ướt, nhớp nháp
  • 粘糊糊的

    { slimy } , có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn, trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn, luồn cuối, nịnh nọt
  • 粘紧

    { cling } , bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
  • 粘结

    { felt } , nỉ, phớt, (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng nỉ, kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top