Xem thêm các từ khác
-
粘液性的
{ mucous } , nhầy -
粘液水肿
{ myxedema } , (y học) phù phiếm { myxoedema } , (y học) phù phiếm -
粘液瘤病
{ myxomatosis } , một căn bệnh ở loài thỏ do vi rút gây ra -
粘液的
{ mucous } , nhầy -
粘液质
{ phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải -
粘液质的
{ mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy { phlegmatic } , phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải -
粘牙的糖果
{ stickjaw } , (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng) -
粘牢
{ cement } , xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa... -
粘的
Mục lục 1 {gummy } , dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...) 2 {mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy 3 {mucous... -
粘着
Mục lục 1 {adhere } , dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ... -
粘着剂
{ agglutinant } , chất dính -
粘着性
{ adhesiveness } , dính dính -
粘着状态
{ agglutination } , sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính -
粘着的
Mục lục 1 {adhesive } , dính, bám chắc, chất dính, chất dán 2 {agglutinate } , dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, làm dính,... -
粘稠物
{ dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa... -
粘稠的
{ ropy } , đặc quánh lại thành dây { thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn,... -
粘粘糊糊地
{ clammily } , ẩm ướt, nhớp nháp -
粘糊糊的
{ slimy } , có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn, trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn, luồn cuối, nịnh nọt -
粘紧
{ cling } , bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy -
粘结
{ felt } , nỉ, phớt, (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng nỉ, kết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.