Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粘的

Mục lục

{gummy } , dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...)


{mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy


{mucous } , nhầy


{pitchy } , (thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín


{sticking } , sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, dễ dính; dán; kẹt


{stiff } , cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông


{viscid } , sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo, dính


{viscous } , sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo, dính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘着

    Mục lục 1 {adhere } , dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ...
  • 粘着剂

    { agglutinant } , chất dính
  • 粘着性

    { adhesiveness } , dính dính
  • 粘着状态

    { agglutination } , sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính
  • 粘着的

    Mục lục 1 {adhesive } , dính, bám chắc, chất dính, chất dán 2 {agglutinate } , dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, làm dính,...
  • 粘稠物

    { dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 粘稠的

    { ropy } , đặc quánh lại thành dây { thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn,...
  • 粘粘糊糊地

    { clammily } , ẩm ướt, nhớp nháp
  • 粘糊糊的

    { slimy } , có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn, trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn, luồn cuối, nịnh nọt
  • 粘紧

    { cling } , bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
  • 粘结

    { felt } , nỉ, phớt, (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng nỉ, kết...
  • 粘结剂

    { agglomerant } , (hoá học) chất làm kết tụ
  • 粘胶质的

    { pectic } , (hoá học) Pectic
  • 粘膜下层

    { submucosa } , lớp dưới màng nhầy; dưới niêm mạc
  • 粘膜折皱

    { duplicature } , (sinh học) nếp vòng; nếp gấp
  • 粘膜炎

    { catarrh } , (y học) chứng chảy, viêm chảy
  • 粘质

    { viscidity } , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính { viscosity } , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính...
  • 粘质物

    { mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy
  • 粘质的

    { viscid } , sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo, dính
  • 粘贴

    Mục lục 1 {affix } , sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top