Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粘贴

Mục lục

{affix } , sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)


{paste } , bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán), kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, (từ lóng) cú đấm, dán (bằng hồ), (từ lóng) đấm, đánh


{plaster } , trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên,(đùa cợt) bồi thường, đến (một vết thương...), xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua), trát kín (một kẽ hở...)


{stick } , cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm, (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ, đợt bom, (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê, (xem) cross, ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó, (xem) cut, muốn phải đòn, đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm (cọc) để đỡ cho cây, ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)..., (ngành in) xếp (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng, cắm, dựng đứng, đứng thẳng, dính, ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục, trung thành với, dán, dán lên, dán lại, ghi vào (sổ...), chịu đựng đến cùng, đòi; đạt được (cái gì), khiên trì, bám vào (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...), không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại, bị sa lầy một cách tuyệt vọng, (xem) gizzard, (xem) mud, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu, hắn tham ô một ít tiền


{stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘贴的

    { stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp
  • 粘贴的人

    { paster } , máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính
  • 粘贴集

    { album } , tập ảnh, quyển anbom
  • 粘附

    { adherence } , sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...), sự tôn trọng triệt để; sự trung thành...
  • 粘附物

    { bur } , quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người...
  • 粘鱼

    { blenny } , cá lon mây
  • 粘鸟胶

    { lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc...
  • 粘鸟胶于

    { lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc...
  • { porridge } , cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình
  • 粥汤

    { caudle } , xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)
  • 粥碗

    { porringer } , bát ăn cháo, tô ăn cháo
  • Mục lục 1 {dung } , phân thú vật (ít khi nói về người), phân bón, điều ô uế, điều nhơ bẩn, bón phân 2 {feces } , cặn,...
  • 粪便

    { dejecta } , phân, cứt (người, súc vật), (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa) { dejection } , sự buồn nản, sự...
  • 粪便学

    { scatology } , sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
  • 粪化石

    { coprolite } , phân bị hoá đá; sỏi phân
  • 粪坑

    { cesspit } , đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân, (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
  • 粪堆

    { dunghill } , đống phân, (xem) cock
  • 粪的

    { mucky } , bẩn thỉu, nhớp nhúa
  • 粪石学

    { scatology } , sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
  • 粪肥

    { manure } , phân bón, bón phân { muck } , phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top