Xem thêm các từ khác
-
精
{ extractive } , để chiết, giống chất chiết, khai khoáng, vật chiết, chất chiết -
精制的
{ purificatory } , làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế -
精制者
{ purifier } , người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế -
精力
Mục lục 1 {energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều)... -
精力充沛地
{ energetically } , mạnh mẽ, hăng hái { lustily } , mạnh mẽ, cường tráng -
精力充沛的
Mục lục 1 {full-blooded } , ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương 2 {high-powered } , chức trọng... -
精力旺盛
{ verdure } , màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi, (nghĩa bóng) sự tươi tốt, (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái,... -
精力旺盛的
{ energetic } , mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động { sthenic } , (y học) cường tim mạch (bệnh) -
精包
{ spermatophore } , bó sinh tinh -
精华
Mục lục 1 {choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được... -
精华录
{ excerption } , sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích -
精囊
{ spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh -
精囊的
{ spermatic } , (thuộc) tinh dịch, (thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh -
精子
{ spermatozoon } , (sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm) -
精子器
{ spermogonium } , số nhiều spermogonia, túi bào tử phấn; túi chứa tinh -
精子细胞
{ spermatid } , tinh tử; tiền tinh trùng -
精子胞浆部
{ plastomere } , (sinh vật học) mảnh hạt -
精密
Mục lục 1 {exactitude } , tính chính xác, tính đúng đắn 2 {niceness } , sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính... -
精密地
{ critically } , chỉ trích, trách cứ, trầm trọng { minutely } , từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ -
精密技巧
{ finesse } , sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.