- Từ điển Trung - Việt
精力
{energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực, (vật lý) năng lượng
{get-up } , óc sáng kiến, óc tháo vát, nghị lực; tính kiên quyết, kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)
{ginger } , cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), ướp gừng (đò uống, thức ăn...), (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
{moxie } , (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ
{oomph } , sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng, nghị lực
{sinew } , (giải phẫu) gân, (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực, (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho
{stamina } , sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
{steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh, đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
{vigor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vigour
{vigour } , sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ, khí lực
{vim } , (thông tục) sức mạnh, sức sống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
精力充沛地
{ energetically } , mạnh mẽ, hăng hái { lustily } , mạnh mẽ, cường tráng -
精力充沛的
Mục lục 1 {full-blooded } , ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương 2 {high-powered } , chức trọng... -
精力旺盛
{ verdure } , màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi, (nghĩa bóng) sự tươi tốt, (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái,... -
精力旺盛的
{ energetic } , mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động { sthenic } , (y học) cường tim mạch (bệnh) -
精包
{ spermatophore } , bó sinh tinh -
精华
Mục lục 1 {choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được... -
精华录
{ excerption } , sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích -
精囊
{ spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh -
精囊的
{ spermatic } , (thuộc) tinh dịch, (thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh -
精子
{ spermatozoon } , (sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm) -
精子器
{ spermogonium } , số nhiều spermogonia, túi bào tử phấn; túi chứa tinh -
精子细胞
{ spermatid } , tinh tử; tiền tinh trùng -
精子胞浆部
{ plastomere } , (sinh vật học) mảnh hạt -
精密
Mục lục 1 {exactitude } , tính chính xác, tính đúng đắn 2 {niceness } , sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính... -
精密地
{ critically } , chỉ trích, trách cứ, trầm trọng { minutely } , từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ -
精密技巧
{ finesse } , sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng... -
精密时计的
{ chronometric } , (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp { chronometrical } , (thể... -
精密的
Mục lục 1 {delicate } , thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh... -
精密的时钟
{ chronometer } , (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) máy nhịp -
精密细心的
{ punctilious } , chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.