Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精华

Mục lục

{choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc


{elite } , Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch


{essence } , tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất), nước hoa


{flower } , hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, (số nhiều) (hoá học) hoa, váng men; cái giấm, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma), làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, nở hoa, khai hoa, ra hoa, (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất


{goodness } , lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời


{hot stuff } , (từ lóng) người sôi nổi hăng hái, người có ý chí mạnh mẽ, người có tài khéo léo


{marrow } , (tiếng địa phương) bạn nối khố, bạn trăm năm, hình ảnh giống như hệt, tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ, (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực, (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)


{marrowbone } , xương ống (có tuỷ ăn được), (số nhiều) đầu gối


{pith } , ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of), sức mạnh; nghị lực, rút tuỷ sống để giết (một con vật)


{soul } , linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân


{wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精华录

    { excerption } , sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích
  • 精囊

    { spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh
  • 精囊的

    { spermatic } , (thuộc) tinh dịch, (thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh
  • 精子

    { spermatozoon } , (sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm)
  • 精子器

    { spermogonium } , số nhiều spermogonia, túi bào tử phấn; túi chứa tinh
  • 精子细胞

    { spermatid } , tinh tử; tiền tinh trùng
  • 精子胞浆部

    { plastomere } , (sinh vật học) mảnh hạt
  • 精密

    Mục lục 1 {exactitude } , tính chính xác, tính đúng đắn 2 {niceness } , sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính...
  • 精密地

    { critically } , chỉ trích, trách cứ, trầm trọng { minutely } , từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
  • 精密技巧

    { finesse } , sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng...
  • 精密时计的

    { chronometric } , (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp { chronometrical } , (thể...
  • 精密的

    Mục lục 1 {delicate } , thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh...
  • 精密的时钟

    { chronometer } , (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) máy nhịp
  • 精密细心的

    { punctilious } , chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ
  • 精少

    { oligospermatism } , tính ít tinh trùng
  • 精巢

    { spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh
  • 精巧

    { elaborateness } , sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi { exquisiteness } , nét thanh, vẻ thanh tú,...
  • 精巧地

    { elaborately } , tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi { exquisitely } , sắc sảo, thanh tú, trang nhã
  • 精巧地缝合

    { fine -draw } , khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • 精巧的

    Mục lục 1 {clever } , lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top