Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精炼炉

{finery } , quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự, (kỹ thuật) lò luyện tinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精炼的

    { refined } , nguyên chất (vàng), đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)
  • 精炼者

    { refiner } , máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại)
  • 精疲力竭的

    { spent } , mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn lụi
  • 精益求精的

    { excelsior } , vươn lên mãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi, (ngành in) cỡ 3 (chữ)
  • 精确

    Mục lục 1 {exactitude } , tính chính xác, tính đúng đắn 2 {precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ...
  • 精确地

    Mục lục 1 {accurately } , đúng đắn, chính xác, xác đáng 2 {precisely } , đúng, chính xác, đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong...
  • 精确地找到

    { pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn...
  • 精确度

    { accuracy } , sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác { precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác;...
  • 精确性

    { exactness } , tính chính xác, tính đúng đắn
  • 精确的

    Mục lục 1 {accurate } , đúng đắn, chính xác, xác đáng 2 {exact } , chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp,...
  • 精确计量

    { gauge } , máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 精神

    Mục lục 1 {geist } , tính thần 2 {heart } , (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm...
  • 精神上

    { mentally } , thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
  • 精神上的

    Mục lục 1 {numinous } , thiêng liêng, bí ẩn 2 {psychological } , (thuộc) tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc...
  • 精神不定的

    { dotty } , có chấm, lấm chấm, (thực vật học) lảo đảo, (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn
  • 精神不振的

    { low -spirited } , chán nản
  • 精神不正常

    { psychosis } , (y học) chứng loạn tinh thần
  • 精神作用

    { mentation } , trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng, tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý
  • 精神充沛

    { invigoration } , sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái { vivacity } , tính hoạt bát, tính nhanh nhảu
  • 精神充沛的

    { invigorating } , làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái { peppy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top