Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精通文学的

{lettered } , có học, hay chữ, thông thái, có chữ in, có chữ viết vào..., (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học


{literary } , (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học, bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả


{literate } , có học; hay chữ, biết đọc, biết viết, người học thức, người hay chữ, người biết đọc, biết viết, người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精通的

    Mục lục 1 {practised } , thực hành nhiều, có kinh nghiệm 2 {proficient } , tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người...
  • 精锐

    { elite } , Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch
  • 精馏

    { rectify } , sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học)...
  • 精髓

    { essence } , tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất),...
  • 精髓的

    { quintessential } , (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ...
  • { magma } , chất nhão, (địa lý,ddịa chất) Macma { paste } , bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán), kẹo mềm, thuỷ tinh giả...
  • 糊剂

    { cataplasm } , (y học) thuốc đắp { magma } , chất nhão, (địa lý,ddịa chất) Macma
  • 糊口

    { get by } , đi qua
  • 糊涂

    { mix } , trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp...
  • 糊涂事

    { stupidity } , sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng...
  • 糊涂地

    { sillily } , ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
  • 糊涂地浪费

    { frivol } , lãng phí (thời giờ, tiền của...), chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích
  • 糊涂的

    { silly } , ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối,...
  • 糊涂虫

    { slob } , (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người ngớ ngẩn vụng về
  • 糊涂话

    { drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,...
  • 糊状物

    { mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền...
  • 糊状的

    { mushy } , mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt { soupy } , như xúp, lõng bõng như canh
  • 糊粉

    { aleuron } , (thực vật học) hạt alơron { aleurone } , (thực vật học) hạt alơron
  • 糊粉粒

    { aleurone } , (thực vật học) hạt alơron
  • 糊精

    { dextrin } , (hoá học) đextrin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top