Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

糊状物

{mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, (nghĩa bóng) mớ hỗn độn, (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng, ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi), nghiền, bóp nát, (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糊状的

    { mushy } , mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt { soupy } , như xúp, lõng bõng như canh
  • 糊粉

    { aleuron } , (thực vật học) hạt alơron { aleurone } , (thực vật học) hạt alơron
  • 糊粉粒

    { aleurone } , (thực vật học) hạt alơron
  • 糊精

    { dextrin } , (hoá học) đextrin
  • 糊药

    { poultice } , thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)
  • 糊里糊涂的

    { slap -happy } , (từ lóng) nhộn, vui tếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) say đòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch
  • 糕饼

    { confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
  • 糕饼制造

    { confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
  • { sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
  • 糖一般的

    { sugary } , có đường, ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật
  • 糖化作用

    { saccharification } , (hoá học) sự hoá đường
  • 糖厂

    { sugar -refinery } , nhà máy tinh chế đường
  • 糖原生成

    { glycogenesis } , sự tạo glucogen
  • 糖原质

    { glycogen } , (hoá học) Glucogen
  • 糖块

    { sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
  • 糖定量法

    { saccharimetry } , (hoá học) phép đo độ đường
  • 糖尿病

    { diabetes } , (y học) bệnh đái đường
  • 糖尿病患者

    { diabetic } , (y học) (thuộc) bệnh đái đường, mắc bệnh đái đường, (y học) người mắc bệnh đái đường
  • 糖尿病的

    { diabetic } , (y học) (thuộc) bệnh đái đường, mắc bệnh đái đường, (y học) người mắc bệnh đái đường
  • 糖果

    Mục lục 1 {candy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top