Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

糖蛋白

{glucoprotein } , (hoá học) Glucoprotein


{glycoprotein } , (hoá học) glucoprotein



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糖蛾

    { cutworm } , (động vật học) sâu ngài đêm
  • 糖蜜

    Mục lục 1 {gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt 2 {molasses } , mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm...
  • 糖衣

    { ice } , băng nước đá, kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
  • 糖质

    { sugariness } , sự ngọt, sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...)
  • 糖质的

    { saccharine } , (như) saccharin, (hoá học) có chất đường; có tính chất đường,(mỉa mai) ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít...
  • 糖酵解

    { glycolysis } , (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen
  • 糖酸盐

    { saccharate } , (hoá học) Sacarat
  • 糖醋的

    { sweet -and-sour } , chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh)
  • 糖量计

    { saccharimeter } , (hoá học) cái đo đường { saccharometer } , (hoá học) máy đo độ đường
  • 糖鹅

    { solan } , (động vật học) chim điên
  • 糙伏毛

    { strigose } , (thực vật học) có lông cứng (lá...)
  • 糜化

    { chylification } , (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng
  • 糜烂

    { debauched } , trác táng, trụy lạc
  • 糜鹿

    { pronghorn } , con linh dương có gạc nhiều nhánh
  • 糟乱

    { tousle } , làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào)
  • 糟了

    { damnation } , sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ...
  • 糟粕

    { dreg } , ((thường) số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại { dregs } , cặn (ở đáy bình), cặn bã { scum...
  • 糟糕地

    { badly } , xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất
  • 糟糕的

    { bad } , xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu,...
  • 糟踏

    { queer } , lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top