Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

系带

Mục lục

{chalaza } , số nhiều chalazae, chalazas, dây treo, điểm hợp


{fraenum } , cũng frenum; số nhiều fraena, frena, xem fraenulum


{frenulum } , số nhiều frenums, frena, (sinh học) mép; quai móc; dây hãm


{frenum } , số nhiều frenums, frena, (giải phẫu) dây hãm


{lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh), chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, (+ into) đánh, quất (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 系数

    Mục lục 1 {coefficient } , (toán học), (vật lý) hệ số 2 {factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn...
  • 系枝进化

    { cladogenesis } , sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá
  • 系泊

    { moor } , Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
  • 系留

    { moorage } , (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế...
  • 系留气球

    { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất) { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)
  • 系索

    { laniard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác) { lanyard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây...
  • 系紧

    { lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • 系统

    { scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ,...
  • 系统化

    { systematization } , sự hệ thống hoá
  • 系统发生

    { phylogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 系统发生的

    { phylogenetic } , (thuộc) phát sinh loài, hệ thống sinh
  • 系统发生说

    { orthogenesis } , sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng
  • 系统学

    { systematics } , phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại { systematology } , thuyết vũ trụ được tổ chức thành...
  • 系统性组合

    { schematism } , khái lược; khái yếu
  • 系统操作者

    { SYSOP } , Từ tắt của SYStem OPerator
  • 系统的

    { systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)
  • 系绳

    { tether } , dây buộc, dây dắt (súc vật), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), buộc, cột
  • 系缆绳

    { cleat } , (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng
  • 系肚带

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
  • 系腰带

    { belt } , dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, (xem) hit, (xem) tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top