Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

繁茂

Mục lục

{bushiness } , sự rậm rạp, sự um tùm


{exuberate } , chứa chan, dồi dào; đầy dẫy


{lushness } , sự tươi tốt, sự sum sê


{luxuriance } , sự sum sê, sự um tùm (cây cối), sự phong phú, sự phồn thịnh, sự hoa mỹ (văn phong)


{luxuriate } , sống sung sướng, sống xa hoa, (+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham


{overgrowth } , cây mọc phủ kín (một chỗ nào), sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ


{rankness } , sự rậm rạp, sự sum sê, sự trở mùi, sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繁茂地

    Mục lục 1 {exuberantly } , xum xuê, dồi dào, cởi mở, hồ hởi 2 {luxuriantly } , sum suê, um tùm, phong phú, dồi dào 3 {rankly } ,...
  • 繁茂处

    { thicket } , bụi cây { tod } , (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo
  • 繁茂的

    Mục lục 1 {exuberant } , sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ), chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...);...
  • 繁荣

    Mục lục 1 {boom } , (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy...
  • 繁荣地

    { prosperously } , thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
  • 繁荣的

    { palmy } , (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ, chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ
  • 繁重的

    { onerous } , nặng nề, khó nhọc, phiền hà { taxing } , gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng { weighty } , nặng, vững, có sức thuyết...
  • 纠发病

    { plica } , nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh)
  • 纠察长

    { master -at-arms } , sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự
  • 纠正

    Mục lục 1 {correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải,...
  • 纠正的

    { corrective } , để sửa chữa, để hiệu chỉnh, để trừng phạt, để trừng trị, để làm mất tác hại, cái để sửa chữa,...
  • 纠纷

    Mục lục 1 {bother } , điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, chà, phiền quá, làm...
  • 纠结

    { kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 纠缠

    Mục lục 1 {badger } , (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả...
  • 纠缠在一起

    { mat } , chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay...
  • 纠缠的

    { foully } , tàn ác, độc ác, độc địa { tangly } , rối, rối rắm, rắc rối
  • 纠缠的一团

    { ravel } , mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề), đầu (dây, sợi) buột ra,...
  • 纠葛

    { imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở...
  • 纠集

    { whip } , roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức...
  • { redness } , màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc) { ruddily } , hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top