Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纠缠在一起

{mat } , chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng), vật tết, bị quở trách, bị phê bình, (quân sự) bị đưa ra toà, trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên, bện tết (thừng, tóc...), bện lại, tết lại, làm xỉn, làm mờ, xỉn, mờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纠缠的

    { foully } , tàn ác, độc ác, độc địa { tangly } , rối, rối rắm, rắc rối
  • 纠缠的一团

    { ravel } , mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề), đầu (dây, sợi) buột ra,...
  • 纠葛

    { imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở...
  • 纠集

    { whip } , roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức...
  • { redness } , màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc) { ruddily } , hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi...
  • 红利

    { bonus } , tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)...
  • 红化

    { reddening } , sự đỏ mặt
  • 红十字会

    { red cross } , hội Chữ thập đỏ
  • 红发的

    { carroty } , đỏ hoe; có tóc đỏ hoe
  • 红发的人

    { redhead } , người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ)
  • 红土

    { laterite } , Laterit, đá ong { ruddle } , đất son đỏ, đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ
  • 红土化

    { laterization } , quá trình đá ong hoá
  • 红土的

    { lateritic } , (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong
  • 红地毯

    { red carpet } , thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng)
  • 红外线

    { infrared } , (lý) hồng ngoại
  • 红外线的

    { infrared } , (lý) hồng ngoại
  • 红字

    { rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 红字的

    { red -letter } , viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng
  • 红宝石

    { ruby } , (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi, ở mặt), rượu vang đỏ, (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ...
  • 红宝石的

    { ruby } , (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi, ở mặt), rượu vang đỏ, (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top