Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

红字

{rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 红字的

    { red -letter } , viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng
  • 红宝石

    { ruby } , (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi, ở mặt), rượu vang đỏ, (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ...
  • 红宝石的

    { ruby } , (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi, ở mặt), rượu vang đỏ, (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ...
  • 红尊鱼

    { sockeye } , (động vật học) cá hồi đỏ
  • 红尾鸟

    { redstart } , (động vật học) chim đỏ đuôi
  • 红帽子

    { redcap } , (quân sự) hiến binh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác, (động vật học) chim sẻ cánh...
  • 红弱鸟

    { redcap } , (quân sự) hiến binh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác, (động vật học) chim sẻ cánh...
  • 红斑

    { erythema } , (y học) ban đỏ
  • 红旗

    { red flag } , cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ ), cờ đỏ (biểu trưng của cách mạng, chủ nghĩa...
  • 红晶石

    { balas } , (khoáng chất) xpinen đỏ
  • 红木

    { annatto } , màu vàng đỏ
  • 红条纹玛瑙

    { sardonyx } , khoáng xacđơnic
  • 红松鸡

    { moorfowl } , (động vật học) gà gô đ
  • 红柱石

    { andalusite } , (khoáng chất) Andaluzit
  • 红树林

    { mangrove } , (thực vật học) cây đước
  • 红椒之一种

    { paprika } , ớt cựa gà
  • 红椒色

    { paprika } , ớt cựa gà
  • 红水晶

    { carbuncle } , nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt), ngọc granat đỏ
  • 红润地

    { ruddily } , hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ
  • 红润的

    { florid } , đỏ ửng, hồng hào (da), sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ { rubicund } , đỏ, hồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top