Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

红肉

{red meat } , thịt tươi còn máu, thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 红肠面包

    { hot dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì
  • 红肿的

    { red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu...
  • 红脚鹬

    { redshank } , (động vật học) chim đỏ chân, chạy rất nhanh
  • 红脸的

    { blowzed } , thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà) { blowzy } , thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch...
  • 红腊笔

    { sanguine } , lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào (da), đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu,...
  • 红腹灰雀

    { bullfinch } , (động vật học) chin sẻ ức đỏ, hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)
  • 红色

    Mục lục 1 {gules } , đỏ (ở huy chương), màu đỏ (ở huy chương) 2 {red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt,...
  • 红色印刷

    { rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 红色木材

    { redwood } , (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)
  • 红色染料

    { orchil } , Ocxen (chất màu lấy từ địa y)
  • 红色的

    { gules } , đỏ (ở huy chương), màu đỏ (ở huy chương) { red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng,...
  • 红花

    { safflower } , (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô
  • 红花染料

    { safflower } , (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô
  • 红茶

    { black tea } , chè đen
  • 红葡萄酒

    { claret } , rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền Anh), màu rượu vang đỏ
  • 红蔷薇党

    { Lancastrian } , adj, người dân ở Lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng gia Anh của Lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến...
  • 红蔷薇党的

    { Lancastrian } , adj, người dân ở Lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng gia Anh của Lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến...
  • 红蚯蚓

    { bloodworm } , con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu, bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng
  • 红血球

    { erythrocyte } , hồng cầu
  • 红衣

    { scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top