Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纪念堂

{memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5), lễ truy điệu, đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm, (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại, (ngoại giao) thông điệp, đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纪念文集

    { festschrift } , số nhiều festschriften, festschrifts, tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả
  • 纪念柱

    { pillar } , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống...
  • 纪念爱情的

    { love -token } , vật kỷ niệm tình yêu
  • 纪念物

    { memento } , dấu, vật để nhớ (một việc gì), vật kỷ niệm { relic } , (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, (số nhiều)...
  • 纪念的

    { commemorative } , để kỷ niệm, để tưởng niệm { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức,...
  • 纪念碑

    Mục lục 1 {cenotaph } , đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II 2 {marker } , người ghi,...
  • 纪念碑的

    { monumental } , (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường
  • 纪念章

    { medal } , huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
  • 纪念节

    { commemoration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự...
  • { abb } , (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)
  • 纬向条花

    { barre } , xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
  • 纬度

    { latitude } , độ vĩ; đường vĩ, ((thường) số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi
  • 纬度的

    { latitudinal } , (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộng
  • 纬线

    { woof } , sợi khổ (của tấm vải)
  • 纯一发生

    { homogenesis } , sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh
  • 纯净

    { pureness } , sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng { purity } , sự sạch,...
  • 纯净化的

    { sublimate } , (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa[\'sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý...
  • 纯净的

    { pure } , trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết,...
  • 纯利润

    { net profit } , (Econ) Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
  • 纯化

    Mục lục 1 {depuration } , sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế 2 {purification } , sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top