Xem thêm các từ khác
-
线路
{ circuit } , chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét... -
线路保养工
{ linesman } , người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu, trọng tải biên (quần vợt, bóng đá), người... -
线轴
{ bobbin } , ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin { spool } , ống chỉ, ống cuộn (chỉ,... -
线香
{ pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm -
练习
Mục lục 1 {drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng)... -
练习剑术
{ fence } , hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn... -
练习曲
{ etude } , (âm nhạc) khúc luyện -
练习曲集
{ gradus } , từ điển vật luận (tiếng La Tinh, Hy Lạp) -
练习比赛
{ workout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập -
练习生
{ improver } , người cải tiến, người cải thiện, người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi... -
练习者
{ practitioner } , thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề, (xem) general -
练功扶手
{ barre } , xà ngang để cho các vũ nữ balê tập -
练声
{ vocalize } , phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, (âm nhạc) xướng nguyên âm -
组
Mục lục 1 {brigade } , (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn 2 {series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa... -
组件
{ component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { Module } , đơn vị đo, (Lý) môđun, suất, (Kỹ) bộ phận tháo... -
组会辩论者
{ panellist } , người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục \"trả lời câu đố\" ... (ở đài... -
组合
Mục lục 1 {assembling } , (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp 2 {Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học)... -
组合图
{ Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock,... -
组合学
{ combinatorics } , (Tech) tổ hợp học, số học tổ hợp -
组合式家俱
{ sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.