Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

线虫类的

{nematode } , (động vật học) giun tròn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 线路

    { circuit } , chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét...
  • 线路保养工

    { linesman } , người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu, trọng tải biên (quần vợt, bóng đá), người...
  • 线轴

    { bobbin } , ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin { spool } , ống chỉ, ống cuộn (chỉ,...
  • 线香

    { pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm
  • 练习

    Mục lục 1 {drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng)...
  • 练习剑术

    { fence } , hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn...
  • 练习曲

    { etude } , (âm nhạc) khúc luyện
  • 练习曲集

    { gradus } , từ điển vật luận (tiếng La Tinh, Hy Lạp)
  • 练习比赛

    { workout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập
  • 练习生

    { improver } , người cải tiến, người cải thiện, người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi...
  • 练习者

    { practitioner } , thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề, (xem) general
  • 练功扶手

    { barre } , xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
  • 练声

    { vocalize } , phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, (âm nhạc) xướng nguyên âm
  • Mục lục 1 {brigade } , (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn 2 {series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa...
  • 组件

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { Module } , đơn vị đo, (Lý) môđun, suất, (Kỹ) bộ phận tháo...
  • 组会辩论者

    { panellist } , người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục \"trả lời câu đố\" ... (ở đài...
  • 组合

    Mục lục 1 {assembling } , (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp 2 {Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học)...
  • 组合图

    { Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock,...
  • 组合学

    { combinatorics } , (Tech) tổ hợp học, số học tổ hợp
  • 组合式家俱

    { sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top