Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

练习

Mục lục

{drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống (để gieo hạt), máy gieo và lấp hạt, gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống, (động vật học) khỉ mặt xanh, vải thô


{exercise } , sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng, sự thờ cúng, sự lễ bái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...), làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu, tập luyện; rèn luyện thân thể


{practice } , thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise


{practise } , thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì), làm nghề, hành nghề, tập, tập luyện, rèn luyện, (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp


{praxis } , thói quen, tập quán, tục lệ, (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài tập)


{rehearsal } , sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)


{rehearse } , nhắc lại, kể lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...)


{workout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 练习剑术

    { fence } , hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn...
  • 练习曲

    { etude } , (âm nhạc) khúc luyện
  • 练习曲集

    { gradus } , từ điển vật luận (tiếng La Tinh, Hy Lạp)
  • 练习比赛

    { workout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập
  • 练习生

    { improver } , người cải tiến, người cải thiện, người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi...
  • 练习者

    { practitioner } , thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề, (xem) general
  • 练功扶手

    { barre } , xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
  • 练声

    { vocalize } , phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, (âm nhạc) xướng nguyên âm
  • Mục lục 1 {brigade } , (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn 2 {series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa...
  • 组件

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { Module } , đơn vị đo, (Lý) môđun, suất, (Kỹ) bộ phận tháo...
  • 组会辩论者

    { panellist } , người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục \"trả lời câu đố\" ... (ở đài...
  • 组合

    Mục lục 1 {assembling } , (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp 2 {Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học)...
  • 组合图

    { Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock,...
  • 组合学

    { combinatorics } , (Tech) tổ hợp học, số học tổ hợp
  • 组合式家俱

    { sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn
  • 组合式物

    { knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng
  • 组合式的

    { knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng
  • 组合教会制

    { independency } , (như) independence, nước độc lập
  • 组合格子

    { lattice } , lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
  • 组合的

    { assorted } , hỗn hợp, đủ loại { combinatorial } , tổ hợp { combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top