- Từ điển Trung - Việt
组织主义者
Xem thêm các từ khác
-
组织化
{ systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá { systematization } , sự hệ thống hoá { unionization... -
组织化学
{ histochemistry } , mô hoá học -
组织原
{ histogen } , vùng tạo mô; vùng sinh mô -
组织发生
{ histogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh mô -
组织学
{ histology } , (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô -
组织学的
{ histological } , (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô -
组织学者
{ histologist } , (sinh vật học) nghiên cứu mô -
组织形态学
{ tectology } , (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc -
组织溶解
{ histolysis } , (sinh vật học) sự tiêu mô -
组织生理学
{ histophysiology } , sinh lý mô, tổ chức cấu trúc và chức năng mô -
组织病理学
{ histopathology } , (y học) mô bệnh học -
组织的
Mục lục 1 {architectonic } , (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc, có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc, (thuộc)... -
组织的破坏
{ disorganization } , sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức -
组织细胞
{ histiocyte } , mô bào -
组织者
{ constitutor } , người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới) { organizer } , người... -
组织联盟
{ confederation } , liên minh, liên bang -
组织起来
{ organize } , tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức,... -
组胺
{ histamine } , (hoá học) hixtamin -
组鲁族
{ zulu } , người Zulu ở Nam Phi, ngôn ngữ Zulu, thuộc về người Zulu -
组鲁语
{ zulu } , người Zulu ở Nam Phi, ngôn ngữ Zulu, thuộc về người Zulu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.