Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细雨

{drizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi


{mizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细面条

    { vermicelli } , bún, miến
  • 细颈瓶

    { flask } , túi đựng thuốc súng, bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm), chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da,...
  • 细香葱

    { chive } , một loại lá thơm dùng làm gia vị
  • 细麻布的

    { lawny } , (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều c
  • { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
  • 织余

    { thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu...
  • 织入的

    { inwrought } , xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • 织品

    { stuff } , chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn,...
  • 织女星

    { vega } , sao Vêga, sao Bạch Minh
  • 织布工

    { weaver } , người dệt vải, thợ dệt
  • 织布机

    { loom } , bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;...
  • 织成两层的

    { two -ply } , kép (áo...)
  • 织成棱纹

    { wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • 织法

    { texture } , sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt { weave } , kiểu, dệt, dệt,...
  • 织物

    Mục lục 1 {cloth } , vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt...
  • 织的

    { textile } , dệt, có sợi dệt được, hàng dệt, vải, nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
  • 织花纹

    { damask } , tơ lụa Đa,mát; gấm vóc Đa,mát, thép hoa Đa,mát, hoa hồng Đa,mát, màu đỏ tươi, dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc...
  • 织蜘蛛网于

    { web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học)...
  • 织补

    { darn } , sự mạng, chỗ mạng, mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)
  • 织补物

    { darning } , sự mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top