Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

终了

Mục lục

{ending } , sự kết thúc, sự chấm dứt, sự kết liễu, sự diệt, phần cuối


{expiry } , sự mãn hạn, sự kết thúc


{finale } , đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc


{omega } , Omega, o dài (chữ cái Hy,lạp), cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 终于

    { eventually } , cuối cùng { lastly } , cuối cùng, sau cùng, sau rốt
  • 终于发生

    { eventuate } , hoá ra là, thành ra là, ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
  • 终于的

    { eventual } , ngộ xảy ra, có thể xảy ra, sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng
  • 终变期

    { diakinesis } , số nhiều diakineses, giai đoạn hướng cực
  • 终句

    { cadenza } , đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô
  • 终曲

    { finale } , đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc;...
  • 终极

    { ultimate } , cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, chủ yếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm...
  • 终极的

    { supreme } , tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng { ultimate } , cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, chủ...
  • 终止

    Mục lục 1 {end } , giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết...
  • 终点

    Mục lục 1 {end } , giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết...
  • 终点的

    { terminal } , cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu...
  • 终点站

    { terminal } , cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu...
  • 终生

    { lifetime } , đời, cả cuộc đời, suốt đời
  • 终生的

    { lifetime } , đời, cả cuộc đời, suốt đời
  • 终端

    { terminal } , cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu...
  • 终端介面

    { ta } , khuẫn (thông tục) cám ơn
  • 终端前的

    { preterminal } , xuất hiện trước khi chết
  • 终结

    Mục lục 1 {conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn...
  • 终结句

    { coda } , (âm nhạc) đoạn đuôi
  • 终结的

    { terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top