Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

终端前的

{preterminal } , xuất hiện trước khi chết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 终结

    Mục lục 1 {conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn...
  • 终结句

    { coda } , (âm nhạc) đoạn đuôi
  • 终结的

    { terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu
  • 终身地

    { perpetually } , vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, liên miên, liên tiếp, thường xuyên
  • 终身的

    { lifelong } , suốt đời
  • 绉纱

    { crape } , nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, mặc đồ nhiễu đen, đeo băng...
  • 绉纱的

    { craped } , mặc nhiễu đen, đeo băng tang nhiễu đen
  • 绉绸

    { crepe } , cũng crêpe, nhiễu, cao su trong làm đế giày
  • 绉褶多的

    { crinkly } , nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc
  • 绊倒

    { blunder } , điều sai lầm, ngớ ngẩn, (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng (một công việc);...
  • 绊倒的

    { tripping } , nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt
  • 绊倒着

    { stumblingly } , vấp váp
  • 绊钩

    { buttonhook } , móc khuy
  • { per } , mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo
  • 经久

    { durability } , tính bền, tính lâu bền { durableness } , tính bền, tính lâu bền
  • 经久不消

    { lingering } , kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
  • 经久的

    { durable } , bền, lâu bền
  • 经典

    { sutra } , kinh (đạo Phật)
  • 经分析

    { analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích
  • 经分解

    { analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top