- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
经济化
{ economization } , sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa, sự tiết kiệm, sự giảm chi -
经济地
{ economically } , về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế -
经济学
{ economics } , khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước) -
经济学家
{ economist } , nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), nhà nông học -
经济家
{ economizer } , người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...) -
经济座
{ tourist class } , ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển) -
经济情况
{ economics } , khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước) -
经济的
{ economical } , tiết kiệm, kinh tế { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính { oecumenical } , toàn thế giới, khắp thế giới,... -
经济衰退的
{ recessionary } , giảm sút; sa sút; suy thoái, dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái -
经济计量学
{ econometrics } , (Econ) Môn kinh tế lượng.+ Một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế... -
经济餐馆
{ hash house } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền -
经潮期
{ menacme } , thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà) -
经理
{ manager } , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ -
经理人
{ handler } , người điều khiển, người xử dụng (máy...), người huấn luyện võ sĩ quyền Anh { husband } , người chồng, (từ... -
经理的地位
{ managership } , chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc -
经由
{ through } , qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn,... -
经纪
{ brokerage } , sự môi giới, nghề môi giới -
经纪人
{ agent } , người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành;... -
经纪的
{ broking } , nghề môi giới -
经纬仪
{ theodolite } , máy kinh vĩ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.