Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经陆路

{overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经院哲学

    { scholasticism } , triết học kinh viện
  • 经验

    { experience } , kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được...
  • 经验上的

    { experiential } , dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • 经验不够的

    { bungler } , thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn
  • 经验丰富的

    { practised } , thực hành nhiều, có kinh nghiệm { seasoned } , dày dạn, thích hợp để sử dụng { veteran } , người kỳ cựu, (từ...
  • 经验主义

    { empiricism } , chủ nghĩa kinh nghiệm
  • 经验主义的

    { empirical } , theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • 经验主义者

    { empiric } , theo lối kinh nghiệm, người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, lang băm { empiricist } , người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
  • 经验的

    { experiential } , dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • 经验论

    { empiricism } , chủ nghĩa kinh nghiệm
  • 经验论者

    { empiricist } , người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
  • Mục lục 1 {astrict } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt, thắt buộc, ràng buộc, làm cho táo bón, hạn chế 2 {bind } /baund/, bounden...
  • 绑住…两臂

    { pinion } , (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim...
  • 绑架

    { kidnap } , bắt cóc (thường để tống tiền)
  • 绑架者

    { kidnapper } , kẻ bắt cóc
  • 绑票

    { kidnapping } , sự bắt cóc để tống tiền
  • 绑腿

    { gaiter } , ghệt, chuẩn bị đầy đ { leggings } , xà cạp
  • 绑走

    { abduct } , bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra
  • 绒毛

    Mục lục 1 {fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng)...
  • 绒毛似的

    { fluey } , nùi bông, nạm bông, lông tơ (trên mặt, trên mép), (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ, (rađiô), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top