Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结块

{agglomeration } , sự tích tụ, sự chất đống, (kỹ thuật) sự thiêu kết, (hoá học) sự kết tụ


{lump } , cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp, đại ích kỷ, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại, xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, (+ along) kéo lê, lết đi, (+ down) ngồi phệt xuống, chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结坚果的

    { glandiferous } , (thực vật học) có quả đầu
  • 结垂迹

    { hemstitch } , trang trí bằng giua, mũi khâu giua
  • 结垢

    { encrustment } , lớp phủ, lớp cặn vôi (nồi hơi...)
  • 结婚

    Mục lục 1 {Hymen } , (thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) màng trinh 2 {marriage } , sự...
  • 结婚仪式

    { spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng { wedding } , lễ cưới
  • 结婚前的

    { antenuptial } , sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới { premarital } , diễn ra trước hôn nhân
  • 结婚式

    { hymeneal } , (thuộc) hôn nhân
  • 结婚式之歌

    { hymeneal } , (thuộc) hôn nhân
  • 结婚生活

    { wedlock } , (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn, do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con), riêng, đẻ hoang...
  • 结婚的

    Mục lục 1 {conjugal } , (thuộc) vợ chồng 2 {connubial } , (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng 3 {spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc)...
  • 结婚蛋糕

    { bridecake } , bánh cưới
  • 结婚预告

    { banns } , sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
  • 结实

    { burliness } , tầm vóc vạm vỡ { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô,...
  • 结实器官

    { fructification } , sự ra quả, bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)
  • 结实的

    Mục lục 1 {beefy } , lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc 2 {burly } , lực lưỡng, vạm vỡ 3 {firm } , hãng, công ty, chắc, rắn...
  • 结实过多

    { overbear } , đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn
  • 结尾

    { upshot } , the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
  • 结尾的

    { terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu
  • 结局

    { finale } , đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc;...
  • 结巴

    { stammer } , sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top