Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结扎工

{fastener } , người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结晶

    { crystal } , tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt...
  • 结晶为砂糖

    { candy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường,...
  • 结晶化

    { crystallization } , sự kết tinh
  • 结晶含水

    { enhydrous } , (khoáng chất) chứa bọng nước
  • 结晶学

    { crystallographic } , (Tech) thuộc tinh thể học { crystallography } , tinh thể học
  • 结晶性的

    { crystalline } , kết tinh, bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê, (giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)
  • 结晶状的

    { crystalloid } , á tinh, chất á tinh
  • 结有深交

    { fraternization } , sự thân thiện, sự làm thân, sự kết thân như anh em { fraternize } , thân thiện, làm thân, kết thân như anh...
  • 结束

    Mục lục 1 {close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm,...
  • 结束的

    { closing } , sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng { terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết...
  • 结束语

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 结束辩论

    { cloture } , sự đóng cửa
  • 结构

    Mục lục 1 {architecture } , thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc,...
  • 结构主义

    { structuralism } , thuyết kết cấu
  • 结构化分析

    { SA } , (tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army), (thông tục) gợi tình (sex appeal), Nam phi (South Africa)
  • 结构拙劣的

    { incondite } , xây dựng kém (tác phẩm văn học), không trau chuốc, thô
  • 结构牢固的

    { well -set } ,set) /\'wel\'set/, chắc nịch (người)
  • 结构的

    { structural } , (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) xây dựng, để xây dựng
  • 结构语言学

    { structuralism } , thuyết kết cấu
  • 结果

    Mục lục 1 {aftermath } , (như) after,grass, hậu quả, kết quả (thường là tai hại) 2 {consequence } , hậu quả, kết quả, (toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top