- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
给…服药
{ physic } , thuật điều trị; nghề y, (thông tục) thuốc, cho thuốc (người bệnh) -
给…权利
{ entitle } , cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...) -
给…洗澡
{ bath } , sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, (số nhiều) nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ máu, tắm -
给…用药
{ medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập... -
给…着衣
{ invest } , đầu tư, trao (quyền) cho; dành (quyền) cho, khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho, truyền cho (ai) (đức tính...), làm lễ... -
给…称号
{ entitle } , cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...) -
给…穿盔甲
{ Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện -
给…穿衣
{ clothe } , mặc quần áo cho, phủ, che phủ { enclothe } , mặc quần áo cho { toilet } , sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm,... -
给…穿袜
{ sock } , bít tất ngắn cổ, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, để lót (để vào... -
给…穿鞋
{ shoe } , giày, sắt bị móng (ngựa...), miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), vật hình giày, tài sản có nhiều người... -
给…衣服
{ clothe } , mặc quần áo cho, phủ, che phủ -
给…装吊闸
{ portcullis } , khung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thành) -
给…装钢板
{ plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;... -
给…装铃
{ bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai... -
给…讲课
{ lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết... -
给…调味
{ zest } , điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, sự thích thú, (từ cổ,nghĩa... -
给…题名
{ entitle } , cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...) -
给与
{ bestowal } , sự tặng, sự cho { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường)... -
给与…特权
{ privilege } , đặc quyền, đặc ân, cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai), miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...) -
给与…能量
{ energize } , làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, hoạt động mạnh mẽ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.