- Từ điển Trung - Việt
统治者
{archon } , (sử học) quan chấp chính (cổ Hy,Lạp)
{dey } , quốc trưởng An,giê,ri (trước 1830)
{governor } , kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh; chủ, cha, bố, (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc
{lord } , chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...), (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master), (xem) drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách
{monarch } , vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai
{potentate } , kẻ thống trị
{Ruler } , người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
统治者的
{ gubernatorial } , (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến, (thuộc) chính phủ, (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú -
统统
{ Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng... -
统觉
{ apperception } , (tâm lý học) tổng giác -
统计
{ Statistics } , thống kê, khoa học thống kê -
统计上的
{ statistical } , (thuộc) thống kê -
统计员
{ statistician } , nhà thống kê, người thống kê -
统计学家
{ statistician } , nhà thống kê, người thống kê -
统计学的
{ statistic } , (thuộc) thống kê { statistical } , (thuộc) thống kê -
统计学者
{ statist } , nhà thống kê, người thống kê -
统计完全
{ totally } , hoàn toàn -
统计数值
{ statistic } , (thuộc) thống kê -
统计数字
{ census } , sự điều tra số dân { Statistics } , thống kê, khoa học thống kê -
统计的
{ statistic } , (thuộc) thống kê { statistical } , (thuộc) thống kê -
统辖
Mục lục 1 {governance } , sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản 2 {preside } , ((thường) + at, over) chủ... -
统辖的
{ presidential } , (thuộc) chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tổng thống -
绢丝
{ spun silk } , vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngắn và những mảnh lụa vụn, pha trộn với bông) -
绢印
{ serigraphy } , thuật in bằng lụa -
绢网印花
{ serigraph } , bức in bằng lụa -
绣框
{ taboret } , ghế đẩu, khung thêu { tabouret } , ghế đẩu, khung thêu -
绣花
{ embroider } , thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...) { embroidering } , việc thêu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.