Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

继续多年的

{perennial } , có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối), lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt, (thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 继续存在

    { remain } , đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn
  • 继续的

    Mục lục 1 {continual } , liên tục, liên miên 2 {continuative } , để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài 3 {continued } , liên...
  • 继续的期间

    { continuance } , sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi...
  • 继续监禁令

    { detainer } , sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ((cũng) writ of detainer)
  • 继续者

    { continuator } , người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)
  • 继续讲

    { resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm...
  • 继续进行

    { proceed } , tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ,...
  • 继起

    { supervene } , xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)
  • 继起的事

    { sequence } , sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ...
  • 绪言

    { exordium } , đoạn mào đầu (diễn văn...) { preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết...
  • 绪言的

    { exordial } , để làm mào đầu (cho một diễn văn...)
  • 绪论

    { exordium } , đoạn mào đầu (diễn văn...) { prolegomena } , lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách) { prolegomenon...
  • 绪论的

    { exordial } , để làm mào đầu (cho một diễn văn...)
  • 绫的一种

    { Florentine } , (thuộc) thành phố Flơ,ren,xơ, người dân Flơ,ren,xơ, lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo)
  • 续任者

    { nominator } , người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng...
  • 续借

    { renew } , hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một...
  • 续发

    { supervention } , sự xảy ra không ngờ, việc xảy ra không ngờ
  • 续租

    { relet } , cho thuê lại, cho mướn lại
  • 续集

    { continuation } , sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở...
  • 绰号

    Mục lục 1 {cognomen } , biệt hiệu; tên họ; tên 2 {epithet } , (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top