Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

继续的

Mục lục

{continual } , liên tục, liên miên


{continuative } , để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài


{continued } , liên tục


{Continuous } , liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, (rađiô) duy trì


{follow-up } , tiếp tục, tiếp theo, sự tiếp tục, việc tiếp tục, việc tiếp theo, bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó


{sequential } , liên tục, liên tiếp, theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...), (toán học) dãy, theo dãy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 继续的期间

    { continuance } , sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi...
  • 继续监禁令

    { detainer } , sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ((cũng) writ of detainer)
  • 继续者

    { continuator } , người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)
  • 继续讲

    { resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm...
  • 继续进行

    { proceed } , tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ,...
  • 继起

    { supervene } , xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)
  • 继起的事

    { sequence } , sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ...
  • 绪言

    { exordium } , đoạn mào đầu (diễn văn...) { preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết...
  • 绪言的

    { exordial } , để làm mào đầu (cho một diễn văn...)
  • 绪论

    { exordium } , đoạn mào đầu (diễn văn...) { prolegomena } , lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách) { prolegomenon...
  • 绪论的

    { exordial } , để làm mào đầu (cho một diễn văn...)
  • 绫的一种

    { Florentine } , (thuộc) thành phố Flơ,ren,xơ, người dân Flơ,ren,xơ, lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo)
  • 续任者

    { nominator } , người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng...
  • 续借

    { renew } , hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một...
  • 续发

    { supervention } , sự xảy ra không ngờ, việc xảy ra không ngờ
  • 续租

    { relet } , cho thuê lại, cho mướn lại
  • 续集

    { continuation } , sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở...
  • 绰号

    Mục lục 1 {cognomen } , biệt hiệu; tên họ; tên 2 {epithet } , (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người...
  • 绰号的一种

    { agnomen } /æg\'nɔminə/, tên hiệu, tên lóng
  • Mục lục 1 {colt } , ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top