Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缓冲

Mục lục

{amortize } , truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)


{buffer } , (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc, (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài, (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm


{buffering } , (Tech) chuyển hoán đệm; ổn xung


{cushion } , cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi a, cái độn tóc, (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê, (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông), thịt mông (lợn...), kẹo hình nệm, lót nệm, đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng, làm nhẹ bớt, làm yếu đi, dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缓冲区

    { buffer } , (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc, (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài, (hàng...
  • 缓冲器

    { bumper } , người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm...
  • 缓冲地区

    { glacis } , (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài
  • 缓冲机

    { snubber } , người đột nhiên cấm chỉ, bộ giảm sóc bằng ma sát
  • 缓刑

    { probation } , sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp...
  • 缓刑令

    { reprieve } , (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm...
  • 缓刑犯

    { probationer } , người đang tập sự (y tá, y sĩ...), (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
  • 缓刑的

    { probational } , có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự, (pháp lý) mang tính chất tạm...
  • 缓刑监督官

    { probation officer } , viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
  • 缓办

    { postpone } , hoãn lại, (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái...
  • 缓和

    Mục lục 1 {abate } , làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi...
  • 缓和剂

    Mục lục 1 {alleviative } , làm giảm đau, làm dịu, làm khuây 2 {demulcent } , (y học) làm dịu (viêm), (y học) thuốc làm dịu (viêm)...
  • 缓和得了的

    { appeasable } , có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu đi; có thể...
  • 缓和性的

    { mitigative } , giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt
  • 缓和物

    { assuagement } , sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)
  • 缓和的

    Mục lục 1 {demulcent } , (y học) làm dịu (viêm), (y học) thuốc làm dịu (viêm) 2 {lenitive } , làm đỡ đau, làm dịu, (y học)...
  • 缓慢

    Mục lục 1 {inertness } , (vật lý), (hoá học) tính trơ, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp 2 {lentitude } , sự chậm chạp;...
  • 缓慢倾斜

    { glacis } , (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài
  • 缓慢地

    Mục lục 1 {adagio } , (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai 2 {andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả...
  • 缓慢地移动

    { inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một chút...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top