Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缓和得了的

{appeasable } , có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缓和性的

    { mitigative } , giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt
  • 缓和物

    { assuagement } , sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)
  • 缓和的

    Mục lục 1 {demulcent } , (y học) làm dịu (viêm), (y học) thuốc làm dịu (viêm) 2 {lenitive } , làm đỡ đau, làm dịu, (y học)...
  • 缓慢

    Mục lục 1 {inertness } , (vật lý), (hoá học) tính trơ, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp 2 {lentitude } , sự chậm chạp;...
  • 缓慢倾斜

    { glacis } , (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài
  • 缓慢地

    Mục lục 1 {adagio } , (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai 2 {andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả...
  • 缓慢地移动

    { inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một chút...
  • 缓慢曲

    { largo } , (âm nhạc) cực chậm
  • 缓慢的

    Mục lục 1 {adagio } , (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai 2 {andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả...
  • 缓慢的曲子

    { andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả
  • 缓慢的行进

    { crawl } , ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường...
  • 缓期执行

    { reprieve } , (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm...
  • 缓步类动物

    { tardigrade } , (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm
  • 缓步类的

    { tardigrade } , (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm
  • 缓泻药

    { laxative } , nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng
  • 缓缓的

    { easy } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương...
  • 缓缓移动

    { edge } , lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống (núi...),...
  • 缓缓而行

    { lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm chạp; chậm...
  • 缓蚀剂

    { inhibiter } , người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế, người ngăn cấm, người cấm
  • 缓行

    { amble } , sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top