Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缓冲地区

{glacis } , (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缓冲机

    { snubber } , người đột nhiên cấm chỉ, bộ giảm sóc bằng ma sát
  • 缓刑

    { probation } , sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp...
  • 缓刑令

    { reprieve } , (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm...
  • 缓刑犯

    { probationer } , người đang tập sự (y tá, y sĩ...), (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
  • 缓刑的

    { probational } , có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự, (pháp lý) mang tính chất tạm...
  • 缓刑监督官

    { probation officer } , viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
  • 缓办

    { postpone } , hoãn lại, (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái...
  • 缓和

    Mục lục 1 {abate } , làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi...
  • 缓和剂

    Mục lục 1 {alleviative } , làm giảm đau, làm dịu, làm khuây 2 {demulcent } , (y học) làm dịu (viêm), (y học) thuốc làm dịu (viêm)...
  • 缓和得了的

    { appeasable } , có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu đi; có thể...
  • 缓和性的

    { mitigative } , giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt
  • 缓和物

    { assuagement } , sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)
  • 缓和的

    Mục lục 1 {demulcent } , (y học) làm dịu (viêm), (y học) thuốc làm dịu (viêm) 2 {lenitive } , làm đỡ đau, làm dịu, (y học)...
  • 缓慢

    Mục lục 1 {inertness } , (vật lý), (hoá học) tính trơ, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp 2 {lentitude } , sự chậm chạp;...
  • 缓慢倾斜

    { glacis } , (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài
  • 缓慢地

    Mục lục 1 {adagio } , (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai 2 {andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả...
  • 缓慢地移动

    { inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một chút...
  • 缓慢曲

    { largo } , (âm nhạc) cực chậm
  • 缓慢的

    Mục lục 1 {adagio } , (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai 2 {andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả...
  • 缓慢的曲子

    { andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top