Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

罩入雾中

{befog } , phủ sương mù, làm mờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罩子

    { mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại...
  • 罩巾

    { frontal } , (thuộc) trán, đằng trước mặt, cái che mặt trước bàn thờ, mặt trước (nhà)
  • 罩服

    { crawler } , (động vật học) loài bò sát, người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê, vận động viên bơi crôn,...
  • 罩衫

    { overall } , toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia, áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may liền với...
  • 罩袍

    { frock } , áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), áo dài (đàn bà), áo choàng...
  • { peccancy } , lỗi lầm, tội lỗi, tính có thể mắc lỗi lầm { sin } , tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm...
  • 罪人

    Mục lục 1 {malefactor } , người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà 2 {sinker } , người làm chìm, người đánh chìm, người...
  • 罪名

    { accusation } , sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng
  • 罪地

    { guiltily } , với vẻ có lỗi
  • 罪孽深重地

    { sinfully } , sai trái; đầy tội lỗi; ác độc
  • 罪孽深重的

    { sinful } , có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi
  • 罪孽重大的

    { piacular } , để chuộc tội
  • 罪恶

    Mục lục 1 {crime } , tội ác, tội lỗi, (quân sự) sự vi phạm qui chế, (quân sự) buộc tội, xử phạt 2 {darkness } , bóng tối,...
  • 罪恶之都

    { gomorrah } , nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh))
  • 罪恶的

    { godforsaken } , (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)
  • 罪深的

    { unrighteous } , không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính; không lưng thiện, ác (người)
  • 罪犯

    Mục lục 1 {convict } , người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội...
  • 罪的

    { criminal } , có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
  • 罪的宣告

    { condemnation } , sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để...
  • 罪的自觉

    { guiltiness } , sự có tội, sự phạm tội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top