Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美国西部

{sourdough } , (Mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (Mỹ) người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở Bắc Canada hoặc Alaska)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美国风俗

    { Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
  • 美国黑人

    { afro -american } , thuộc người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi, người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi
  • 美女

    { belle } , người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi { looker } , người nhìn, người xem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp...
  • 美好

    { niceness } , sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi, sự tế...
  • 美好地

    { admirably } , đáng phục, đáng ngưỡng mộ { beautifully } , tốt đẹp, đáng hài lòng
  • 美好的

    Mục lục 1 {beautiful } , đẹp; hay, tốt, tốt đẹp 2 {brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • 美好的昔日

    { auld lang syne } , (Ê,cốt) ngày xưa, thuở xưa
  • 美好的色调

    { fine -tune } , (Tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp
  • 美妙

    { sweetness } , tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ...
  • 美妙地

    { adorably } , đáng mến, đáng yêu
  • 美妙的

    { dulcet } , dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)
  • 美学

    { aesthetics } , mỹ học
  • 美学上

    { aesthetically } , có thẩm mỹ, về mặt thẩm mỹ
  • 美学家

    { aesthetician } , người nghiên cứu những nguyên tắc của cái đẹp và thị hiếu thẩm mỹ; nhà mỹ học, như beautician
  • 美学的

    { aesthetic } , (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
  • 美容

    { hairdressing } , sự làm tóc, sự làm đầu
  • 美容品业者

    { cosmetician } , người kinh doanh Mỹ phẩm { cosmetologist } , nhà mỹ dung
  • 美容师

    { barber } , thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho,...
  • 美少年

    { Adonis } , (thần thoại,thần học) A,đô,nít (người yêu của thần Vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ...
  • 美德

    { goodness } , lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời { virtue } , đức, đức hạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top