- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
翅基片
{ squamula } , số nhiều squamulae, vảy nhỏ, lá bắc -
翅状
{ aliform } , hình cánh -
翅状的
{ alar } , (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh -
翅瓣
{ squame } , vảy { squamula } , số nhiều squamulae, vảy nhỏ, lá bắc -
翅脉
{ nervation } , (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây) { nervure } , gân (lá cây, cánh sâu bọ) -
翅膀
{ pinion } , (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim... -
翅虫的幼虫
{ hellgrammite } , loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc Mỹ dùng làm mồi câu -
翅鞘
Mục lục 1 {elytron } /\'elitrə/, (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng) 2 {elytrum } , số nhiều elytra, cánh... -
翘曲
{ warp } , (nghành dệt) sợi dọc, (hàng hải) dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái... -
翘望
{ tiptoe } , đầu ngón chân, thấp thỏm chờ đợi, đi nhón chân, nhón chân -
翘着腿的
{ cross -legged } , bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi) -
翘起
{ Tilt } , độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn ((cũng) tilt,hammer), rất mau, hết... -
翠绿
{ verdancy } , màu lục, màu lá cây, cảnh xanh rờn (của đồng ruộng), (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm... -
翠绿的
{ verdant } , xanh lá cây, xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm -
翠绿色
{ emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len -
翠绿色的
{ emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len -
翠绿锂辉石
{ hiddenite } , (khoáng chất) hiđenit -
翠鸟
{ halcyon } , (thần thoại,thần học) chim thanh bình, (động vật học) chim trả, thanh bình, êm ả { kingfisher } , (động vật học)... -
翠鸟的
{ halcyon } , (thần thoại,thần học) chim thanh bình, (động vật học) chim trả, thanh bình, êm ả -
翡翠
{ emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len { jade } , ngọc bích,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.