Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

翘起

{Tilt } , độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn ((cũng) tilt,hammer), rất mau, hết tốc lực, nghiêng đi, (hàng hải) tròng trành, nghiêng, đấu thương, (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi, làm nghiêng, làm chúi xuống, lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe), (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn, đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào, (nghĩa bóng) công kích, lật ra sau, lật lên, làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào, lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược, (xem) windmill, mui che, bạt, che mui, phủ bạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 翠绿

    { verdancy } , màu lục, màu lá cây, cảnh xanh rờn (của đồng ruộng), (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm...
  • 翠绿的

    { verdant } , xanh lá cây, xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
  • 翠绿色

    { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len
  • 翠绿色的

    { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len
  • 翠绿锂辉石

    { hiddenite } , (khoáng chất) hiđenit
  • 翠鸟

    { halcyon } , (thần thoại,thần học) chim thanh bình, (động vật học) chim trả, thanh bình, êm ả { kingfisher } , (động vật học)...
  • 翠鸟的

    { halcyon } , (thần thoại,thần học) chim thanh bình, (động vật học) chim trả, thanh bình, êm ả
  • 翡翠

    { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len { jade } , ngọc bích,...
  • 翡翠的

    { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len
  • 翱翔

    Mục lục 1 {hover } , sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự,...
  • 翻…的书页

    { Page } , trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử, đánh số trang, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...), (từ...
  • 翻…的页

    { leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 翻书页

    { leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 翻修

    { overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə\'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại...
  • 翻倒

    { overturn } , sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə\'tə:n], lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào { tumble } , cái ngã bất...
  • 翻出

    { evagination } , sự lộn trong ra ngoài
  • 翻到

    { overset } , làm đảo lộn, lật đổ
  • 翻印

    { pirate } , kẻ cướp biển; kẻ cướp, tàu cướp biển, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài (một chương...
  • 翻土

    { dig } , sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục)...
  • 翻天覆地的

    { earthshaking } , động đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top