Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

老人

Mục lục

{elder } , nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy


{gaffer } , ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ)


{grandsire } , (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ, tổ tiên; tổ khảo, cụ già


{greybeard } , ông già, ông lão, lọ sành, hũ sành (đựng rượu)


{old-timer } , (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ


{oldster } , người già, người không còn trẻ trung gì nữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老人医学

    { gerontology } , khoa bệnh tuổi già
  • 老人政府

    { gerontocracy } , chính quyền trong tay những người có tuổi, chính phủ gồm những người có tuổi
  • 老人政治

    { gerontocracy } , chính quyền trong tay những người có tuổi, chính phủ gồm những người có tuổi
  • 老人病学

    { geriatrics } , (như) geriatry
  • 老人病学者

    { geriatrician } , nhà chuyên khoa bệnh tuổi già { geriatrist } , Cách viết khác : geriatrician
  • 老人病科

    { geriatrics } , (như) geriatry
  • 老兄

    { MAN } , người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 老兵

    { veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
  • 老兵的

    { veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
  • 老前辈

    { old -timer } , (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
  • 老化

    { age } , tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm,...
  • 老化学者

    { gerontologist } , nhà lão khoa
  • 老友

    { lad } , chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
  • 老古董

    { antediluvian } , trước thời kỳ hồng thuỷ, (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời, người cũ kỹ, người cổ...
  • 老坏蛋

    { Fagin } , người lớn chuyên dạy trẻ em ăn cắp
  • 老处女

    { spinster } , bà cô (không chồng)
  • 老大

    { mugwump } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt, (chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái...
  • 老天爷

    { goodness } , lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời
  • 老太婆

    { beldam } , mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia, con mụ đanh đá, con nặc nô, (từ cổ,nghĩa cổ) bà { beldame } , mụ phù thuỷ già,...
  • 老太婆似的

    { old -womanish } ,womanly) /\'ould\'wumənli/, như bà già, có vẻ bà già, hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị, nhút nhát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top