Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

老古董

{antediluvian } , trước thời kỳ hồng thuỷ, (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời, người cũ kỹ, người cổ lỗ, ông lão, người già khụ, vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老坏蛋

    { Fagin } , người lớn chuyên dạy trẻ em ăn cắp
  • 老处女

    { spinster } , bà cô (không chồng)
  • 老大

    { mugwump } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt, (chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái...
  • 老天爷

    { goodness } , lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời
  • 老太婆

    { beldam } , mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia, con mụ đanh đá, con nặc nô, (từ cổ,nghĩa cổ) bà { beldame } , mụ phù thuỷ già,...
  • 老太婆似的

    { old -womanish } ,womanly) /\'ould\'wumənli/, như bà già, có vẻ bà già, hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị, nhút nhát
  • 老头

    { geezer } , (từ lóng) ông già, bà già
  • 老套

    { stereotype } , bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc,...
  • 老套的

    { slick } , (thông tục) bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa,...
  • 老奶奶

    { grandmother } , bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)
  • 老妖似的

    { haggish } , (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ
  • 老妪

    { gammer } , (thông tục) bà già
  • 老婆

    { wife } , vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
  • 老婆婆

    { grannie } ,(thân mật) bà, (thông tục) bà già, (quân sự), lóng pháo lớn { granny } ,(thân mật) bà, (thông tục) bà già, (quân...
  • 老婆当家的

    { henpecked } , sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
  • 老实

    { credulousness } , tính cả tin, tính nhẹ dạ { veracity } , tính chân thực, tính xác thực
  • 老实的

    Mục lục 1 {frank } , miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, chữ ký...
  • 老实说

    { honestly } , lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật
  • 老师

    { mullah } , giáo sĩ hồi giáo { teacher } , giáo viên, cán bộ giảng dạy
  • 老年

    Mục lục 1 {agedness } , tuổi già, sự nhiều tuổi 2 {anecdotage } , chuyện vặt, giai thoại,(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top