Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耍弄

{juggle } , trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, tung hứng, múa rối, (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc, lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耍闹

    { gambol } , sự nhảy nhót, sự nô giỡn
  • 耍闹的

    { kittenish } , (thuộc) mèo con; như mèo con, đùa nghịch loăng quăng như mèo con, đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)
  • 耐久

    { lastingness } , tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu
  • 耐久力

    { hardiness } , sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh, sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
  • 耐久地

    { enduringly } , nhẫn nại, kiên trì
  • 耐久性

    { durability } , tính bền, tính lâu bền { durableness } , tính bền, tính lâu bền { wear } , sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo;...
  • 耐久的

    { fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
  • 耐光性的

    { sunproof } , phơi nắng không phai (vải...); chống nắng
  • 耐力

    { resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con...
  • 耐力的考验

    { marathon } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race), một cuộc hội thảo trường k
  • 耐劳地

    { hardily } , táo bạo; gan dạ, dũng cảm
  • 耐印力

    { pressrun } , số bản in, việc cho chạy máy in (để in)
  • 耐压计

    { piezometer } , cái đo áp suất
  • 耐得住

    { resist } , chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), kháng cự, chống...
  • 耐心

    { patience } , tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người)
  • 耐心的

    { bovine } , (thuộc) giống bò; như bò, đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
  • 耐性

    { endurance } , sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài { patience } , tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại;...
  • 耐毒药

    { mithridate } , thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ
  • 耐气构造的

    { gastight } , kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
  • 耐洗的

    { washable } , có thể giặt được (vải)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top