Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{erbium } , (hoá học) Ebiri



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耳上的

    { epiotic } , trên tai; thuộc xương trên tai
  • 耳上记号

    { earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để...
  • 耳下的

    { parotid } , (giải phẫu) ở mang tai, (giải phẫu) tuyến mang tai { subaural } , (giải phẫu) dưới tai
  • 耳内的

    { entotic } , thuộc tai trong; trong tai
  • 耳后的

    { opisthotic } , thuộc xương tai sau
  • 耳周的

    { periotic } , quanh ống tai trong
  • 耳囊

    { statocyst } , túi thăng bằng (ở động vật không xương sống)
  • 耳坠

    { eardrop } , thuốc nhỏ tai
  • 耳垂

    { earlobe } , dái tai { lobe } , thuỳ, (kỹ thuật) cam, vấu
  • 耳垢

    { cerumen } , ráy tai { ceruminous } , (thuộc) ráy tai
  • 耳壳

    { concha } , (giải phẫu) loa tai ((cũng) conch)
  • 耳屎

    { cerumen } , ráy tai { ceruminous } , (thuộc) ráy tai
  • 耳屏

    { antilobium } , gờ loa tai
  • 耳房

    { penthouse } , lều một mái, nhà kho, mái nhà, chái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng
  • 耳挖

    { curette } , (y học) thìa nạo, (y học) nạo (bằng) thìa
  • 耳朵

    { ear } , tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ...
  • 耳朵剪有记

    { crop -eared } , cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai)
  • 耳朵敏锐的

    { quick -eared } , thính tai
  • 耳朵痛

    { earache } , sự đau tai; bệnh đau tai
  • 耳朵的

    { auditive } , (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top