Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耳朵

{ear } , tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu, lắng nghe, cho ai một cái bạt tai, vào tai này ra tai kia, được ai sẵn sàng lắng nghe, sẵn sàng nghe, làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách), (xem) set, lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm, tai vách mạch dừng, lời rỉ tai ai, (xem) give, bông (lúa...), trổ bông (lúa...)


{lug } , giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ thuật) cái cam, (kỹ thuật) giá đỡ, giá treo, (kỹ thuật) vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, (số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu, kéo lê, kéo mạnh, lôi, đưa vào (vấn đề...) không phải lúc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耳朵剪有记

    { crop -eared } , cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai)
  • 耳朵敏锐的

    { quick -eared } , thính tai
  • 耳朵痛

    { earache } , sự đau tai; bệnh đau tai
  • 耳朵的

    { auditive } , (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
  • 耳朵聋的

    { stone -deaf } , điếc đặc
  • 耳机

    Mục lục 1 {earphone } , (Tech) ống nghe 2 {earpiece } , (Tech) vành tai; ống nghe 3 {headset } , bộ ống nghe (điện đài) 4 {Phone } ,...
  • 耳栓

    { earplug } , (Tech) vật bịt tai
  • 耳根软的

    { suggestible } , có thể đề nghị được, (triết học) dễ ám thị
  • 耳液溢

    { otorrhea } , (y học) chứng chảy nước tai
  • 耳溢

    { otorrhea } , (y học) chứng chảy nước tai
  • 耳漏

    { otorrhea } , (y học) chứng chảy nước tai
  • 耳炎

    { otitis } , (y học) viêm tai
  • 耳状物

    { lug } , giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng)...
  • 耳状的

    { auricular } , (thuộc) tai, nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai), hình giống tai ngoài, (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ { auriform } , hình...
  • 耳环

    { dangler } , anh chàng hay đi theo tán gái { earring } , khuyên tai
  • 耳痛

    { otalgia } , (y học) sự đau tai
  • 耳的

    Mục lục 1 {auditory } , (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác, thâu nhận bằng tai, những người nghe, thính giả, (từ hiếm,nghĩa...
  • 耳石

    { otolith } , sỏi thính giác; sỏi tai
  • 耳砂

    { otolith } , sỏi thính giác; sỏi tai
  • 耳硬化症

    { otosclerosis } , (y học) chứng xơ cứng tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top