Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

聚集

Mục lục

{aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, (vật lý) kết tập, tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến


{bunching } , (Tech) tụ nhóm (d)


{clot } , cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau, điều thậm vô lý


{collect } , tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại


{collection } , sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)


{conglomeration } , sự kết khối, sự kết hợp, khối kết


{congregate } , tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp


{convene } , triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, hội họp, họp lại


{flock } , cụm, túm (bông, len), (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm), bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường), (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp, nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ, tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông, lũ lượt kéo đến, (xem) bird


{gather } , tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, (y học) mưng mủ (nhọt), nhặt (cái gì) lên, thu thập lại, tập trung, thu (gọn) lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào


{group } , nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聚集一块

    { swarm } , đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia...
  • 聚集体

    { congeries } , mớ, đống, khối
  • 聚集处

    { habitat } , môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
  • 聚饮

    { compotation } , sự chén chú chén anh
  • 聪敏

    { sagacity } , sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
  • 聪敏地

    { sagaciously } , thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét, khôn (súc vật)
  • 聪明

    Mục lục 1 {acumen } , sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính, (thực vật học) mũi nhọn 2 {brightness } , sự sáng ngời; sự...
  • 聪明人

    { Solomon } , người khôn ngoan
  • 聪明地

    Mục lục 1 {cleverly } , khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan 2 {cutely } , ranh ma, láu lỉnh 3 {intelligently } , sáng dạ, thông minh 4 {knowledgeably...
  • 聪明的

    Mục lục 1 {APT } , có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông...
  • 聪颖

    { perspicacity } , sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn
  • 聪颖的

    { knowing } , hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) diện, bảnh, sang { perspicacious } , sáng suốt, sáng trí, minh...
  • 肃清

    { root } , rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc,...
  • 肃然起敬的

    { awestricken } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng { awestruck } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
  • 肃静

    Mục lục 1 {hush } , sự im lặng, làm cho im đi, làm cho nín lặng, (+ up) bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh, suỵt 2 {oyes...
  • 肄业于

    { ex } , (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)
  • 肆意的

    { wanton } , tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng,...
  • 肆无忌惮

    { chutzpah } , (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo
  • 肇事者

    { breeder } , người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)
  • 肇因者

    { causer } , người gây ra (một tai nạn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top