Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

聪明的

Mục lục

{APT } , có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng


{brainy } , thông minh; có đầu óc


{bright } , sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, (xem) side, sáng chói, sáng ngời


{clear-sighted } , sáng suốt; nhìn xa thấy rộng


{cute } , lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn


{ingenious } , khéo léo, tài tình, mưu trí


{intellectual } , (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc


{intelligent } , thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết


{knowledgeable } , (thông tục) thông thạo, biết nhiều


{perspicacious } , sáng suốt, sáng trí, minh mẫn


{sagacious } , thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, khôn (súc vật)


{sapient } , làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan, (từ hiếm,nghĩa hiếm) khôn ngoan


{slick } , (thông tục) bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương, (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn, tài tình, khéo léo; trơn tru, làm cho bóng, làm cho mượt, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng, vết mỡ bóng loang trên mặt nước, cái để giũa bóng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng


{wise } , khôn, khôn ngoan, có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay, (xem) put, (xem) ignorance, khôn ra thì chậm mất rồi, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn, tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn, (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聪颖

    { perspicacity } , sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn
  • 聪颖的

    { knowing } , hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) diện, bảnh, sang { perspicacious } , sáng suốt, sáng trí, minh...
  • 肃清

    { root } , rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc,...
  • 肃然起敬的

    { awestricken } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng { awestruck } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
  • 肃静

    Mục lục 1 {hush } , sự im lặng, làm cho im đi, làm cho nín lặng, (+ up) bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh, suỵt 2 {oyes...
  • 肄业于

    { ex } , (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)
  • 肆意的

    { wanton } , tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng,...
  • 肆无忌惮

    { chutzpah } , (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo
  • 肇事者

    { breeder } , người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)
  • 肇因者

    { causer } , người gây ra (một tai nạn...)
  • 肇始

    { inchoation } , sự bắt đầu, sự khởi đầu, gian đoạn khởi đầu
  • { flesh } , thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng da bằng...
  • 肉体

    Mục lục 1 {clay } , đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng)...
  • 肉体地

    { corporally } , về thân thể, về thể xác
  • 肉体的

    Mục lục 1 {carnal } , (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục, trần tục 2 {corporal } , (tôn giáo) khăn thánh, (quân sự) hạ sĩ,...
  • 肉体的存在

    { corporeality } , tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình
  • 肉体美的

    { curvaceous } , (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà
  • 肉冠

    { caruncle } , (sinh vật học) mào, mào thịt
  • 肉冻

    { aspic } , (thơ ca) rắn độc, món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)
  • 肉商

    { butcher } , người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top