Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胚胎的

{embryonal } , thuộc phôi, thuộc thai nhi, thuộc ấu trùng, thuộc thời manh nha


{embryonic } , (thuộc) phôi, giống phôi, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胚胎营养

    { embryotrophy } , sự nuôi phôi
  • 胚芽

    { embryo } , (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển { germ } , mộng, mầm, thai,...
  • 胚芽鞘

    { coleoptile } , (thực vật) lá bao mầm
  • 胚茎

    { blastema } , (sinh vật học) mầm gốc, nha bào
  • 胚轴

    { hypocotyl } , (thực vật) trụ dưới lá mầm
  • 胜于

    { outrange } , có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)
  • 胜任

    { competence } , năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, (pháp lý) thẩm quyền
  • 胜任地

    { competently } , thành thạo, điêu luyện
  • 胜任的

    { competent } , có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, (pháp lý) có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý {...
  • 胜利

    Mục lục 1 {palm } , (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng;...
  • 胜利地

    { victoriously } , trạng từ, xem victorious
  • 胜利女神

    { victory } , sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được
  • 胜利的

    { triumphal } , khải hoàn, chiến thắng { victorious } , chiến thắng, thắng cuộc { winning } , sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến...
  • 胜利者

    Mục lục 1 {conqueror } , người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng 2 {gainer } , người được, người thắng...
  • 胜利者的

    { victor } , người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, (định ngữ) chiến thắng
  • 胜地

    { resort } , cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới, dùng đến, cầu đến, nhớ vào, thường xuyên...
  • 胜算

    { odds } , sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...),...
  • 胜算的

    { odds -on } , chắc ăn, chắc thắng (ngựa...), tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi
  • 胜过

    Mục lục 1 {cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai,...
  • 胜过其他

    { EXCEL } , hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...), trội về, xuất sắc về (môn gì...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top