- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
胜任
{ competence } , năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, (pháp lý) thẩm quyền -
胜任地
{ competently } , thành thạo, điêu luyện -
胜任的
{ competent } , có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, (pháp lý) có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý {... -
胜利
Mục lục 1 {palm } , (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng;... -
胜利地
{ victoriously } , trạng từ, xem victorious -
胜利女神
{ victory } , sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được -
胜利的
{ triumphal } , khải hoàn, chiến thắng { victorious } , chiến thắng, thắng cuộc { winning } , sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến... -
胜利者
Mục lục 1 {conqueror } , người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng 2 {gainer } , người được, người thắng... -
胜利者的
{ victor } , người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, (định ngữ) chiến thắng -
胜地
{ resort } , cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới, dùng đến, cầu đến, nhớ vào, thường xuyên... -
胜算
{ odds } , sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...),... -
胜算的
{ odds -on } , chắc ăn, chắc thắng (ngựa...), tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi -
胜过
Mục lục 1 {cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai,... -
胜过其他
{ EXCEL } , hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...), trội về, xuất sắc về (môn gì...) -
胜过的
{ exceeding } , vượt bực; trội; quá chừng { surpassing } , vượt hơn, trội hơn, khá hơn -
胞内的
{ endocellular } , trong tế bào { intracellular } , (giải phẫu) trong tế bào, nội bào -
胞囊形成
{ encystment } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác -
胞囊的
{ cystic } , (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác, (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang -
胞子叶
{ sporophyl } , (thực vật học) lá bào tử { sporophyll } , (thực vật học) lá bào tử -
胞果
{ utricle } , (sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.