- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
胫骨
{ shin } , cẳng chân, trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay), đá vào ống chân { tibia } , (giải phẫu) xương chày; (động... -
胫骨的
{ tibial } , (giải phẫu) (thuộc) xương chày -
胭红
{ cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son) -
胭脂
{ rouge } , phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, đánh phấn... -
胭脂虫
{ cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son) -
胯骨
{ hip -bone } , (giải phẫu) xương chậu -
胰岛素
{ insulin } , (hoá học) Isulin { trypsin } , (sinh vật học) tripxin -
胰朊酶元
{ trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen -
胰淀粉酶
{ amylopsin } , (sinh vật học) Amilopxin (chất men tiêu hoá) -
胰脂酶
{ steapsin } , (sinh học) Xteapsin -
胰腺
{ pancreas } , (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ -
胰腺的
{ pancreatic } , (giải phẫu) (thuộc) tuỵ -
胰蛋白酶原
{ trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen -
胱氨酸
{ cystine } , (hoá học) xystin -
胱氨酸尿症
{ cystinuria } , (y học) chứng đái xistin -
胳肢
{ tickle } , sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn (muốn cười), cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn,... -
胳膊
{ arm } , cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của... -
胳膊肘
{ elbow } , khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay... -
胶
{ glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào { mucus... -
胶住
{ anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.