Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胶结

{cementation } , sự trát xi,măng; sự xây bằng xi,măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胶质

    { colloid } , chất keo { pectin } , (hoá học) Pectin
  • 胶质瘤

    { glioma } , u thần kinh đệm
  • 胶质的

    { colloid } , chất keo { colloidal } , (thuộc) chất keo { gluey } , dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ
  • { bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông,...
  • 胸口

    { wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng)...
  • 胸围

    { circumference } , đường tròn, chu vi
  • 胸墙

    { parapet } , tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô), (quân sự) công sự...
  • 胸怀

    { bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông,...
  • 胸板

    { sternum } , (giải phẫu) xương ức
  • 胸片

    { sternum } , (giải phẫu) xương ức
  • 胸甲

    { cuirass } , áo giáp, yếm (phụ nữ) { plastron } , giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm), yếm áo (đàn bà); ngực...
  • 胸甲骑兵

    { cuirassier } , kỵ binh mặc giáp
  • 胸的

    { pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)...
  • 胸肉

    { brisket } , ức (thú vật), thịt ức (thú vật)
  • 胸腔

    { chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng { thorax } , (giải...
  • 胸腔穿刺术

    { pleurocentesis } , sự chọc dò màng phổi
  • 胸膛

    { chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng { thorax } , (giải...
  • 胸膜

    { pleura } , (giải phẫu) màng phổi
  • 胸膜炎

    { pleurisy } , (y học) viêm màng phổi
  • 胸膜痛

    { pleuralgia } , (y học) đau màng phổi { pleurodynia } , (y học) chứng đau nhói ngực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top