Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脑袋

Mục lục

{bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai, hết sức nhanh, mở hết tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể, láu, biết xoay xở, (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ, (xem) spill


{coco } /'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc súng nâu


{head } , cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say), vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...), bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...), ngòi (mụn, nhọt), gạc (hươu, nai), mũi (tàu), mũi biển, mặt ngửa (đồng tiền), (ngành mỏ) đường hầm, (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu), đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại, lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng, cột nước; áp suất, (xem) addle, nhồi nhét cái gì vào đầu ai, (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng, ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai, mất trí, hoá điên, đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn, (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu, mua tranh được ai cái gì, khoẻ hơn ai nhiều, cao lớn hơn ai một đầu, ngẩng cao đầu, không hiểu đầu đuôi ra sao, làm chi ai mất đầu, (xem) eat, nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng, quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa, thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái, sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét, lộn phộc đầu xuống trước, (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp, người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...), mái tóc dày cộm, (xem) heel, giữ bình tĩnh, điềm tĩnh, (xem) above, hội ý với nhau, bàn bạc với nhau, (xem) lose, tiến lên, tiến tới, kháng cự thắng lợi, gàn gàn, hâm hâm, khôn ngoan trước tuổi, do mình nghĩ ra, do mình tạo ra, (nghĩa bóng) lập dị, (xem) talk, nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả, suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc, (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng, làm đầu, làm chóp (cho một cái gì), hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down), để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...), đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn (ai), đi vòng phía đầu nguồn (con sông...), (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá), đóng đầy thùng, (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào), kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...), mưng chín (mụn nhọt), tiến về, hướng về, đi về (phía nào...), tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại, (như) to head back, chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)


{pate } , (thông tục) đầu; đầu óc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脑髓

    { encephalon } , óc, não
  • 脑髓作用

    { cerebration } , sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
  • { purulence } , (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ, mủ { purulency } , (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy...
  • 脓尿

    { pyuria } , mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ
  • 脓性肾炎

    { pyonephritis } , (y học) viêm mủ thận
  • 脓水

    { ichor } , (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy,lạp), (y học) nước vàng (ở vết thương...)
  • 脓水的

    { ichorous } , (thuộc) nước vàng, có nước vàng, chảy nước vàng
  • 脓汁

    { pus } , (y học) mủ
  • 脓溃

    { pyosis } , (y học) sự mưng mủ
  • 脓漏

    { pyorrhoea } , (y học) sự chảy mủ
  • 脓生成

    { pyogenesis } , (y học) sự sinh mủ
  • 脓疮

    { abscess } , (y học) áp xe, (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại) { fester } , nhọt mưng mủ, làm mưng mủ, làm thối, mưng mủ (vết...
  • 脓疱

    { blain } , (y học) mụn mủ, mụn rộp { pustule } , mụn mủ, (sinh vật học) nốt mụn
  • 脓疱的

    { pustular } , (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ, (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn
  • 脓的

    { purulent } , (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ
  • 脓皮病

    { pyoderma } , (y học) viêm mủ da
  • 脓血症

    { pyaemia } , (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết { pyemia } , (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết
  • 脓血症的

    { pyaemic } , (y học) nhiễm mủ huyết { pyemic } , (y học) nhiễm mủ huyết
  • 脖子

    { neck } , cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính...
  • Mục lục 1 {crus } , số nhiều crura, cuống; chân; đùi 2 {feet } , chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top