Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脖子

{neck } , cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh, khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...), (từ lóng) bị đánh chết, bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi, dở bướng, cứng đầu cứng cổ, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), được ăn cả ngã về không; một mất một còn, liều mạng, thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thách đánh, (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi, (xem) tread, về đích hơn một đầu (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {crus } , số nhiều crura, cuống; chân; đùi 2 {feet } , chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự)...
  • 脚上有毛的

    { rough -legged } , mọc lông
  • 脚凳

    { footrest } , cái để chân { footstool } , ghế để chân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
  • 脚力

    { footwork } , động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
  • 脚印

    { pug } , (động vật học) (như) pug,dog, (như) pug,nose, (từ lóng), (viết tắt) của pugilist, đất sét trộn (để làm gạch...),...
  • 脚后跟

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 脚声

    { footfall } , bước chân, tiếng chân đi
  • 脚夫

    { poster } , áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill,poster) { stevedore } , công nhân bốc dỡ,...
  • 脚尖

    { tiptoe } , đầu ngón chân, thấp thỏm chờ đợi, đi nhón chân, nhón chân
  • 脚尖旋转

    { pirouette } , thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa), múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên...
  • 脚底的

    { plantar } , (giải phẫu) (thuộc) bàn chân
  • 脚弓

    { arch } , khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung, uốn...
  • 脚手架

    Mục lục 1 {falsework } , (kiến trúc) cốp,pha 2 {scaffold } , giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding), đoạn đầu đài; sự chết chém;...
  • 脚掌

    { sole } , (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa...
  • 脚杆的

    { crural } , thuộc đùi
  • 脚板

    { baseboard } , ván gỗ ghép chân tường
  • 脚架

    { horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần...
  • 脚柱

    { socle } , (kiến trúc) bệ (tượng...) { stilt } , cà kheo, cột (nhà sàn, chuồng chim...), (động vật học) (như) stilt,bird, khoa...
  • 脚标

    { footer } , (từ lóng) môn bóng đá
  • 脚栓

    { hopple } , dây chằng chân (ngựa...), buộc chằng chân (ngựa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top